VN520


              

知無不言, 言無不聽

Phiên âm : zhī wú bù yán, yán wú bù tīng.

Hán Việt : tri vô bất ngôn, ngôn vô bất thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

知道的沒有不全部說出, 說出後沒有不被全部接受。《野叟曝言》第四九回:「此時素臣正在得君, 真個知無不言, 言無不聽。旬月之內, 把在京在外貪官汙吏參劾殆盡。」


Xem tất cả...